Từ "trệu trạo" trong tiếng Việt là một trạng từ, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh phát ra khi nhai thức ăn, đặc biệt là những món ăn có độ giòn hoặc dai. Âm thanh này thường nghe giống như "răng đập vào nhau" hoặc "nhai mạnh".
Định nghĩa:
Trệu trạo: Là âm thanh phát ra khi nhai thức ăn, thường mang ý nghĩa vui tươi, thú vị, hoặc thể hiện sự ngon miệng.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Khi ăn bánh tráng, tôi nghe thấy âm thanh trệu trạo."
Câu nâng cao: "Mấy đứa trẻ ngồi bên nhau, vừa ăn hạt dưa vừa cười nói, âm thanh trệu trạo vang lên thật vui vẻ."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Từ gần giống và liên quan:
Rít rít: Cũng là âm thanh khi nhai nhưng thường dùng để miêu tả âm thanh của thức ăn có độ dai hơn, như kẹo cao su.
Sột soạt: Mô tả âm thanh của giấy hoặc vật gì đó bị xé ra, có thể liên quan đến việc ăn uống nhưng không phải là nhai.
Từ đồng nghĩa:
Lưu ý:
"Trệu trạo" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và mang tính mô tả hình ảnh sống động.
Bạn không nên sử dụng từ này trong các tình huống trang trọng hay viết văn học cao cấp, mà nên dành cho văn nói hoặc các tình huống thân mật.